back to top
0 ₫

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

ZALO: 0832.807.555 - 098.361.3328

Miễn phí vận chuyển cho bất kỳ đơn hàng nào 500k trở lên! Quý khách cần mua hàng bấm vào ==>>>

0 ₫

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Cây chùm ngây có tác dụng gì, trị bệnh gì? • Sức khỏe

Zalo 1: 0832 807 555

Zalo 2: 098 361 3328

Tên thường gọi: Cây chùm ngây, rau chùm ngây

Tên gọi khác: Ba đậu dại, bồn bồn, cây cải ngựa, cây dùi trống, cây dầu bel

Tên tiếng Anh: Drumstick tree, Horseradish tree, Bel-oil tree

Tên khoa học: Moringa oleifera Lamk

Họ: Moringaceae

Tổng quan

Tìm hiểu chung

Chùm ngây là một loại thảo dược thuộc họ Chùm ngây (Moringaceae) có nguồn gốc từ vùng Tây Bắc Ấn Độ và Pakistan.

Cây nhỏ hay nhỡ, cao 5-10m. Vỏ cây dày, có khía rãnh. Thân non có lông. Lá kép, mọc so le, dài 30-60cm, 6-9 đôi lá chét hình trứng, mọc đối.

Cụm hoa mọc thành chùy ở kẽ lá, lá bắc hình chỉ, hoa màu trắng, hơi giống hoa họ Đậu, đài có 5 răng hình thuôn, uốn cong. Tràng 5 cánh hình thìa, nhị 5, chỉ nhị có lông ở gốc, bầu thượng, 1 ô, có lông.

Quả có thiết diện tam giác, dài 25-30cm hay hơn, mọc thõng xuống, mở làm 3 mảnh. Hạt có 3 cạnh và có cánh màu trắng, dạng màng. Mùa hoa: tháng 4-6, mùa quả: tháng 7-9.

Ở Việt Nam, cây chùm ngây được trồng rải rác ở các tỉnh phía Nam, từ Quảng Nam trở vào hoặc Tây Nguyên. Cây ưa sáng và ưa khí hậu nhiệt đới nóng ẩm.

Bộ phận dùng

Bộ phận dùng làm thuốc của cây chùm ngây bao gồm: rễ và toàn cây.

Tác dụng, công dụng

Thành phần có trong cây chùm ngây

  • Mỗi bộ phận của cây chùm ngây đều chứa các thành phần hóa học khác nhau
  • Lá chứa alcaloid là moringi và moringinin; các hoạt chất chống oxy hóa như flavonoid và phenolic, saponin, tanin, steroid, carotenoid, isothiocyanate, phytate, terpen, catechin, và isoquercetin … Lá còn được ghi nhận là có hàm lượng β-caroten cao. 
  • Vỏ thân chứa benzylanin và beta-sitosterol, arabinose, acid glucuronic Toàn cây chứa pterygospermin có tính kháng khuẩn.
  • Hoa chứa polysaccharid.
  • Hạt chứa các hoạt chất như glucosinolate và peptid có tỷ lệ cao axit béo không bão hòa đơn/bão hòa (MUFA/SFA), sterol và tocopherol, cũng như protein giàu axit amin lưu huỳnh.
  • Về dinh dưỡng học, cây chứa  nhiều Protein (khoảng 29,4 g protein trong 100 g trọng lượng khô của lá), các axit amin thiết yếu, carbohydrate, lipid, chất xơ, các vitamin (A, B1, B2, B3, C, E), khoáng chất (Ca, kali, kẽm, magiê, sắt, phốt pho và đồng), hợp chất phenolic, phytosterol…
  • Với những đặc điểm trên, cây có nhiều tiềm năng được ứng dụng trong hỗ trợ điều trị, bao gồm: chống viêm, kháng khuẩn, chống ung thư, chống oxy hóa, bảo vệ tim mạch và gan, chống phân giải protein, chống đông máu, trị đái tháo đường, hạ huyết áp… 

Trong y học dân gian, cây chùm ngây trị bệnh gì?

Lá và quả của cây chùm ngây được dùng như một loại rau xanh, gọi là rau chùm ngây. Rau chùm ngây có tác dụng gì? Rau chùm ngây được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu máu, viêm khớp   hen suyễn, hỗ trợ điều trị ung thư, táo bón, đái tháo đường, tiêu chảy, động kinh, đau đầu, vấn đề tim mạch, huyết áp cao, sỏi thận, rối loạn tuyến giáp, nhiễm vi khuẩn, nấm, virus và ký sinh trùng…

Trong dân gian, cây chùm ngây có thể được sử dụng để:

  • Kích thích tiêu hóa: Cành non, lá non hoặc bánh tẻ, hoa và quả xanh chùm ngây đem luộc ăn có tác dụng kích thích tiêu hóa.
  • Lợi sữa: Lá non dùng riêng hoặc phối hợp với các dược liệu khác có thể làm thuốc lợi sữa.
  • Lợi tiểu: Lá già phơi khô sắc uống có tác dụng lợi tiểu nhẹ. Ngoài ra, hoa của cây chùm ngây có thể làm thuốc lợi tiểu và thông mật.
  • Chữa tê thấp: Dầu ép từ hạt chùm ngây pha loãng dùng xoa bóp chữa tê thấp khớp. 

Ngoài ra, cây chùm ngây đôi khi còn được dùng ngoài  để hỗ trợ điều trị các bệnh lý viêm nhiễm ngoài da, mô mềm. 

Dầu từ hạt chùm ngây được sử dụng trong thực phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc.  

Tác dụng của cây chùm ngây trong y học hiện đại

Các nhà khoa học đã nghiên cứu và chỉ ra các tác dụng của cây chùm ngây cụ thể như sau:

  • Ngừa ung thư: Lá cây rất giàu chất chống oxy hóa, vitamin C, kẽm và các hoạt chất khác có thể chống lại các gốc tự do, một số chất có thể gây ung thư và gây tổn thương DNA trong tế bào. Một nghiên cứu của Sreelatha và cộng sự vào năm 2011 được công bố trên tạp chí Thực phẩm và chất độc hóa học cho biết chiết xuất từ lá chùm ngây có khả năng ngăn ngừa ung thư phát triển. Loại lá này cũng chứa niazimicin và sitosterol, một hợp chất ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim: Một vài nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng lá cây có tác dụng hạ cholesterol giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Ngoài ra, các chất chống oxy hóa mạnh trong chiết xuất lá có thể giúp ngăn ngừa tổn thương tim và cũng được chứng minh là giúp duy trì một trái tim khỏe mạnh.
  • Bảo vệ gan: Một nghiên cứu của Das N, Sikder K và cộng sự vào năm 2012 cho thấy lá chùm ngây có chứa sillymarin có thể làm tăng chức năng men gan. Nó cũng bảo vệ gan khỏi tổn thương sớm có thể gây ra do việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo…  Ngoài ra hoa và rễ của cây Moringa oleifera có chứa β-sitosterol, quercetin và một số glycoside, rutin và flavonoid, cũng có tác dụng  bảo vệ gan, ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid.
  • Giảm lượng đường trong máu: Một nghiên cứu của Gupta R và cộng sự tiến hành năm 2002 được công bố trên tạp chí Đái tháo đường (Ấn Độ) đã đề cập rằng các chất có trong lá chùm ngây giúp giảm lượng đường trong máu, cũng như đường và protein trong nước tiểu. Do đó, loại thảo dược này rất tốt với bệnh nhân đái tháo đường. Ngoài ra, các nhà khoa học tin rằng những tác động này là do các hợp chất thực vật như isothiocyanates, axit chlorogenic trong lá giúp ổn định lượng đường trong máu sau bữa ăn.
  • Giảm huyết áp cao: Lá của thảo dược chứa isothiocyanate, quercetin   các hợp chất giúp ngăn chặn tình trạng động mạch bị dày lên, gây ra tình trạng cao huyết áp.
  • Tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện quá trình trao đổi chất của cơ thể: Một nghiên cứu của Yu Yang và cộng sự vào năm 2012 đã chỉ rõ các hoạt chất chống oxy hóa, vitamin C và kẽm có trong lá chùm ngây có thể giúp cải thiện các hoạt động tế bào miễn dịch. Nhờ đó, hệ miễn dịch làm tốt vai trò là rào cản ngăn virus, vi khuẩn hoặc các gốc tự do đi vào cơ thể.
  • Ngừa thiếu máu: Bạn có biết 100g bột lá khô chứa khoảng 28mg sắt, cao hơn so với lượng sắt trong thịt bò và các loại thịt động vật khác. Do đó, việc ăn loại rau này rất hữu ích cho các bệnh nhân thiếu máu do thiếu sắt.
  • Hỗ trợ điều trị sỏi thận: Với đặc tính giúp lợi tiểu, lá chùm ngây có thể giúp cơ thể bạn phá hủy sỏi thận và loại bỏ tinh thể hình thành sỏi.
  • Nuôi dưỡng làn da và mái tóc khỏe mạnh: Dầu từ hạt chùm ngây rất hữu ích trong việc bảo vệ tóc chống lại các gốc tự do, giữ tóc luôn sạch sẽ và khỏe mạnh do chứa nhiều vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da tránh khỏi vấn đề lão hóa.
  • Chữa táo bón: Lá có chứa nhiều chất xơ hòa tan và không hòa tan có tác dụng ngăn ngừa và chữa táo bón. Vì vậy, nếu gặp phải vấn đề này, bạn hãy dùng rau để nấu canh thường xuyên.
  • Tăng cường khả năng hồi phục của cơ thể: Rau chùm ngây là nguồn bổ sung các dưỡng chất thiết yếu giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể. Nhờ đó, cơ thể bạn chống lại sự tấn công của các bệnh như cúm, sốt cỏ khô hoặc tình trạng viêm mũi dị ứng.
  • Lợi sữa: Một nghiên cứu của Corazon P Estrella, khoa Nhi thuộc Trung tâm y khoa PGH, công bố năm 2000, cho biết chiết xuất từ lá của loại thảo mộc này có thể giúp tăng hoặc thậm chí tăng gấp đôi số lượng sữa sản xuất ở phụ nữ cho con bú.
  • Giảm viêm: Các nhà khoa học cho rằng tác dụng chống viêm là do hoạt chất isothiocyanates, flavonoid, alkaloid, tanin và glycoside có trong lá, trong đó quercetin dường như ức chế hoạt hóa NF-KB, tạo ra hiệu quả chống viêm.
  • Bảo vệ cơ thể chống độc tính của asen: Một nghiên cứu đã báo cáo rằng chiết xuất từ lá của chùm ngây có thể làm giảm tác dụng của asen trong thực phẩm, nước uống và đất. Asen là một độc chất có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như chứng tăng dày sừng, viêm da, bệnh tim mạch, suy thận, đái tháo đường và thậm chí một số loại ung thư.
  • Hỗ trợ sức khỏe não bộ: Lá chùm ngây chứa nhiều dinh dưỡng, khoáng chất như sắt, kẽm và các chất chống oxy hóa… có thể bảo vệ tế bào não khỏi những tổn thương gây ra bởi các hoạt động gốc tự do  trong cơ thể. Đồng thời, chúng giúp ổn định quá trình sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và noradrenaline, những chất quan trọng đối với trí nhớ, tâm trạng và phản ứng kích thích.
  • Giúp giảm cân: Một nghiên cứu được tiến hành bởi trường Đại học Rutgers (Mỹ) đã chứng minh: hoạt chất isothiocyanate có trong rau có thể giúp cơ thể tăng cường đốt cháy chất béo, giảm cholesterol và cùng với hàm lượng chất xơ dồi dào, giá trị năng lượng thấp nên hiệu quả giảm cân càng được chú trọng hơn.
  • Bảo vệ xương khớp: Lá chùm ngây là nguồn giàu canxi và phốt pho. Cả hai yếu tố này đều cần thiết cho sức khỏe xương khớp. Vì lá có hoạt tính chống viêm nên giúp cải thiện viêm khớp và có thể chữa lành xương bị tổn thương.

Liều dùng

Dạng dùng của cây chùm ngây là gì?

Cây chùm ngây có các dạng dùng như sau:

  • Trà
  • Bột
  • Cốm dinh dưỡng
  • Sản phẩm tươi

Liều dùng thông thường của chùm ngây là gì? 

Liều dùng của chùm ngây có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi của bạn, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Có thể sẽ không an toàn nếu bạn sử dụng với liều lượng quá mức. Hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Chùm ngây đã được sử dụng an toàn với liều 6g mỗi ngày trong vòng 3 tuần. Vẫn chưa có thông tin chính xác về độ an toàn của chùm ngây với liều được sử dụng làm thuốc. Nếu sử dụng loại thảo mộc này dưới dạng đã bào chế, bạn nên đọc kỹ thông tin trên nhãn bao bì.

Lưu ý, thận trọng khi dùng

Cây chùm ngây có những tác dụng phụ nào?

Cây chùm ngây có thể an toàn khi uống và sử dụng đúng cách, đúng liều. Lá, quả và hạt có thể an toàn khi dùng dưới dạng thực phẩm. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn tránh ăn rễ và sử dụng chất chiết xuất của cây mà không có chỉ định và hướng dẫn liều lượng cụ thể của thầy thuốc. Tác hại của cây chùm ngây là những bộ phận của cây có thể chứa độc.

Hiện chưa có công trình nghiên cứu cụ thể nào chỉ ra các tác dụng phụ của cây chùm ngây. Tuy nhiên, theo nhiều nguồn thông tin, cây chùm ngây có các tác dụng phụ như làm tổn thương gan và thận, tê liệt, gây tiêu chảy nhẹ. Để tránh những tác dụng phụ, bạn có thể tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng.

Mức độ an toàn của cây chùm ngây như thế nào?

Nếu đang mang thai, bạn không nên sử dụng rễ, vỏ cây hay hoa chùm ngây. Với phụ nữ mang thai, việc sử dụng rễ, vỏ cây, hoa có thể gây sẩy thai. Nguyên do là các chất có trong rễ, vỏ cây và hoa có thể khiến tử cung co bóp. Không có đủ thông tin về sự an toàn khi sử dụng các bộ phận khác của chùm ngây trong thời kỳ mang thai. Tốt nhất, bạn không nên dùng nó.

Chùm ngây đôi khi được sử dụng để tăng lượng sữa mẹ. Một số nghiên cứu cho thấy nó có thể hỗ trợ việc này, nhưng không có đủ thông tin để biết liệu thảo dược này có an toàn cho trẻ đang bú sữa mẹ không. Vì vậy, bạn nên   cân nhắc dùng chùm ngây khi đang cho con bú hoặc tham vấn ý kiến của thầy thuốc nếu muốn dùng loại thảo mộc này.

Rau chùm ngây kỵ với gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Hãy tham khảo ý kiến của thầy thuốc hay bác sĩ trước khi sử dụng nhé.

Một số nguy cơ mà cây chùm ngây có thể gây ra khi dùng cùng các thuốc trị bệnh như:

  • Levothyroxine: Thuốc được sử dụng để điều trị suy tuyến giáp. Hợp chất trong lá có thể hỗ trợ chức năng tuyến giáp, nhưng không nên dùng nó kết hợp với thuốc tuyến giáp khác.
  • Thuốc trị bệnh đái tháo đường: Thuốc điều trị đái tháo đường được sử dụng nhằm hạ đường huyết. Song chùm ngây cũng có tác dụng tương tự nên bạn cần thận trọng sử dụng cùng nhau để tránh mức đường huyết xuống quá thấp.
  • Thuốc điều trị bệnh cao huyết áp: Cây chùm ngây còn có hiệu quả trong việc hạ huyết áp. Do đó, bạn nên cân nhắc dùng cùng các loại thuốc làm hạ huyết áp khác.

Không may khi mắc các bệnh trên, bạn vẫn có thể dùng dưới dạng thực phẩm, cẩn thận dùng dưới dạng thành phẩm hoặc chiết xuất.

Cây chùm ngây mang lại nhiều giá trị trong đời sống và y học. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số điểm trước khi sử dụng. Để thu được hiệu quả tối đa, bạn hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc và bác sĩ trước khi sử dụng.

[embed-health-tool-bmi]

Nguồn tham khảo

Zalo 1: 0832 807 555

Zalo 2: 098 361 3328